Khám phá vẻ đẹp không biên giới
  • Trang chủ
  • Chia sẻ
  • Xe bán nước ép giá bao nhiêu và các yếu tố khiến giá thay đổi
Khi bắt đầu kinh doanh nước ép, nhiều người thắc mắc xe bán nước ép giá bao nhiêu và nên chọn mẫu nào cho phù hợp ngân sách. Giá xe phụ thuộc kích thước, chất liệu và mức độ tiện ích. Bài viết dưới đây tổng hợp dữ liệu mới nhất để bạn dễ dàng quyết định.
xe bán nước ép giá bao nhiêu

Xe bán nước ép giá bao nhiêu? (Bảng giá theo loại – kích thước – chất liệu)

Bảng giá xe bán nước ép phổ biến trên thị trường

Giá xe bán nước ép hiện dao động 2.000.000–8.500.000 đồng, tùy loại thiết kế, chất liệu và kích thước.

Các mẫu cơ bản (không tủ kính, inox 201) thường có giá thấp nhất, trong khi các mẫu có tủ kính cường lực, mái che, kệ trên, bồn rửa, đèn LED sẽ có giá cao hơn do yêu cầu gia công nhiều chi tiết và độ bền tốt hơn.

Giá xe theo kích thước: 1m – 1m2 – 1m5 – 1m8

  • Xe 1m: 2.000.000–3.200.000 đồng
  • Xe 1m2: 3.200.000–4.200.000 đồng
  • Xe 1m5: 4.500.000–6.500.000 đồng
  • Xe 1m8: 6.500.000–8.500.000 đồng

Kích thước càng lớn, mức giá càng tăng do cần nhiều vật liệu, diện tích gia công rộng hơn và khả năng bố trí thêm nhiều phụ kiện.

Giá xe theo chất liệu: inox 201, inox 304, thép sơn tĩnh điện

  • Inox 201: giá rẻ nhất, chống gỉ mức trung bình, phù hợp nhu cầu kinh doanh nhỏ.
  • Inox 304: cao cấp, chống gỉ tuyệt đối, bền 10–15 năm; giá cao hơn inox 201 20–40%.
  • Thép sơn tĩnh điện: ngoại hình đẹp, giá trung bình nhưng độ bền kém hơn inox khi tiếp xúc nước.

Sự khác biệt giá giữa xe có mái che – kính cường lực và xe trơn

  • Xe trơn (không mái – không kính): 2–3,5 triệu
  • Xe có kính cường lực: 500.000–1.200.000 đồng
  • Xe có mái che: 400.000–800.000 đồng
  • Xe full tiện ích (kệ trên bồn rửa đèn LED): tăng thêm 1–2 triệu tùy thiết kế

Nhìn chung, mức chênh lệch đến từ vật tư bổ sung và độ phức tạp của quá trình lắp ráp.

Xe bán nước ép giá bao nhiêu và các yếu tố khiến giá thay đổi

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe bán nước ép

Kích thước và thiết kế tổng thể của xe

Kích thước là yếu tố chi phối mạnh nhất đến giá. Xe càng lớn thì cần nhiều inox, kính và phụ kiện hơn, dẫn đến chi phí tăng. Ngoài ra, thiết kế có hộc tủ, ngăn kéo, mái che hoặc tủ trưng bày cũng khiến mức giá thay đổi đáng kể.

Chất liệu (inox 201 vs inox 304) và độ bền

Inox 304 là lựa chọn tốt nhất cho xe bán nước ép vì chống gỉ và bền trong môi trường ẩm, nước trái cây dễ ăn mòn. Tuy nhiên, inox 304 đắt hơn inox 201 từ 30–40%, khiến tổng giá xe bị đội lên. Người mới kinh doanh thường chọn inox 201 để tiết kiệm.

Mức độ tùy chỉnh: decal, kệ, bồn rửa, đèn LED

Xe càng nhiều tùy chọn thì giá càng cao:

  • Dán decal: tăng 200.000–400.000 đồng
  • Kệ trên: tăng 300.000–700.000 đồng
  • Bồn rửa: tăng 400.000–900.000 đồng
  • Đèn LED: tăng 150.000–300.000 đồng
  • Các chi tiết này giúp xe chuyên nghiệp hơn và thu hút khách, nhưng chi phí sẽ cao hơn mẫu cơ bản.

Chi phí gia công và thương hiệu cung cấp

Đơn vị gia công uy tín, dùng vật tư chuẩn và thi công tỉ mỉ thường có giá cao hơn nhưng đổi lại chất lượng ổn định. Trong khi đó, xe giá rẻ bán trôi nổi thường dùng vật liệu mỏng, mối hàn yếu, dễ gỉ và nhanh hỏng.

So sánh giá giữa các dòng xe bán nước ép phổ biến

So sánh xe inox 201 và inox 304 theo giá – độ bền – khả năng chịu lực

  • Inox 201: Giá rẻ, chịu lực ổn nhưng dễ xỉn màu theo thời gian.
  • Inox 304: Giá cao hơn, bền lâu, sáng bóng, không bị gỉ dù tiếp xúc nước đá, nước trái cây liên tục.
  • -> Nếu dự định kinh doanh lâu dài hoặc đặt xe ngoài trời, inox 304 là lựa chọn an toàn.

So sánh xe có tủ kính và xe không tủ kính

  • Không tủ kính: rẻ, nhẹ nhưng khó trưng bày sạch sẽ.
  • Có tủ kính: vệ sinh tốt hơn, chống bụi, trông chuyên nghiệp hơn, nhưng giá tăng thêm khoảng 20–30%.
  • -> Hầu hết người bán nước ép chọn xe có tủ kính vì giữ vệ sinh và tăng sức hút sản phẩm.

So sánh xe thiết kế sẵn và xe đặt theo yêu cầu

  • Thiết kế sẵn: giá thấp, giao ngay.
  • Đặt theo yêu cầu: giá tăng 10–25% tùy độ phức tạp, nhưng tối ưu bố cục phù hợp mặt bằng và phong cách kinh doanh.
  • -> Phù hợp với người muốn tạo thương hiệu riêng hoặc có không gian hạn chế.

Khi nào nên chọn loại giá rẻ và khi nào nên đầu tư loại cao cấp

  • Chọn loại giá rẻ: kinh doanh thử nghiệm, vốn ít, bán ở khu vực ít yêu cầu thẩm mỹ.
  • Đầu tư loại cao cấp: kinh doanh lâu dài, bán tại vị trí đông khách, cần hình ảnh chuyên nghiệp để cạnh tranh.

Chi phí đầu tư tổng thể khi mua xe bán nước ép để kinh doanh

Giá xe và chi phí dụng cụ pha chế kèm theo

Ngoài giá xe từ 2–8,5 triệu đồng, người kinh doanh cần thêm dụng cụ pha chế như máy ép trái cây, dao thớt, bình giữ nhiệt, khay đá, ca đong… Tổng chi phí dụng cụ thường dao động 1–3 triệu đồng tùy chất lượng và thương hiệu. Đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo quy trình pha chế nhanh và chuyên nghiệp.

Chi phí nguyên liệu ban đầu (trái cây, đá, ly, nắp…)

Nguyên liệu khởi đầu cho 1–2 ngày kinh doanh thường rơi vào 800.000–1.500.000 đồng, gồm: trái cây tươi, đá viên, ly nhựa, ống hút, nắp và đường syrup. Nếu kinh doanh tại khu vực đông khách, cần dự trù lượng nguyên liệu lớn hơn để phục vụ ổn định.

Chi phí duy trì mỗi tháng (điện, nước, đá, khấu hao thiết bị)

Chi phí duy trì hàng tháng thường từ 2.000.000–5.000.000 đồng, bao gồm điện máy ép, mua đá hằng ngày, linh kiện thay thế và hao mòn dụng cụ. Khoản này giúp tính toán lợi nhuận thực tế của mô hình kinh doanh nước ép.

Tổng vốn tối thiểu để mở mô hình bán nước ép vỉa hè

Để bắt đầu kinh doanh, tổng vốn tối thiểu khoảng 4–10 triệu đồng gồm:

  • Mua xe
  • Dụng cụ pha chế
  • Nguyên liệu ban đầu
  • Chi phí vận hành những ngày đầu
  • Mức vốn thấp, rủi ro ít là lý do mô hình nước ép vỉa hè được nhiều người lựa chọn khi khởi nghiệp.

Gợi ý lựa chọn xe bán nước ép phù hợp theo nhu cầu người dùng

Xe cho người mới bắt đầu (giá rẻ – kích thước nhỏ)

Người lần đầu kinh doanh có thể chọn xe kích thước 1m–1m2, chất liệu inox 201 để tối ưu chi phí. Mẫu này gọn nhẹ, dễ di chuyển, phù hợp kinh doanh thử nghiệm tại vỉa hè hoặc khu dân cư.

Xe cho mô hình chuyên nghiệp (có tủ kính – inox 304 – full tiện ích)

Nếu hướng đến hình ảnh chuyên nghiệp, nên chọn xe inox 304, có tủ kính lớn, mái che và bồn rửa. Dòng xe này bền, sạch và tạo ấn tượng tốt với khách, phù hợp bán tại khu đông dân hoặc gần trường học.

Xe phù hợp không gian nhỏ – mặt bằng hẹp

Với mặt bằng nhỏ, nên chọn xe dạng thu gọn hoặc thiết kế theo chiều cao thay vì chiều rộng. Xe có kệ trên giúp trưng bày nhiều vật dụng mà không chiếm diện tích.

Các tiêu chí quan trọng giúp chọn đúng mẫu xe

  • Chất liệu chống gỉ tốt
  • Diện tích mặt quầy đủ rộng để thao tác
  • Có tủ kính bảo vệ đồ uống
  • Kiểu dáng phù hợp vị trí đặt xe
  • Khả năng lắp thêm tiện ích khi mở rộng mô hình

Mua xe bán nước ép ở đâu uy tín? (Tiêu chí chọn đơn vị cung cấp)

Cách nhận biết đơn vị gia công uy tín

Một đơn vị uy tín thường có xưởng sản xuất rõ ràng, hình ảnh sản phẩm thực tế, chính sách bảo hành vật liệu và quy trình báo giá minh bạch. Điều này giúp hạn chế rủi ro khi đặt xe theo yêu cầu.

Tiêu chí đánh giá giá bán hợp lý

Giá hợp lý không phải giá rẻ nhất mà là mức giá tương xứng chất liệu, độ dày inox và chất lượng gia công. Nên ưu tiên xe hàn kín, khung chắc và kính cường lực đúng độ dày tiêu chuẩn.

Lợi ích khi chọn nhà sản xuất thay vì mua lại xe cũ

Xe mới có độ bền cao hơn, sạch hơn và được tùy chỉnh theo nhu cầu. Xe cũ thường bị gỉ, hỏng phụ kiện và khó thay đổi thiết kế, dẫn đến chi phí phát sinh sau này.

Những rủi ro khi mua xe giá rẻ trôi nổi

Xe giá rẻ không rõ nguồn gốc thường dùng inox mỏng, nhanh gỉ, bản lề yếu và kính chất lượng kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn khi sử dụng và hình ảnh kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp về giá xe bán nước ép

Xe bán nước ép nhỏ nhất giá bao nhiêu?

Xe mini kích thước 60–80 cm thường có giá từ 1.800.000–2.500.000 đồng, phù hợp kinh doanh quy mô nhỏ hoặc nơi không gian hẹp.

Có nên mua xe cũ để tiết kiệm chi phí?

Có thể, nhưng chỉ khi kiểm tra kỹ chất liệu, mối hàn, bánh xe và tình trạng kính. Xe cũ quá gỉ hoặc méo khung sẽ khiến chi phí sửa chữa cao hơn mua xe mới.

Xe bán nước ép có thể tùy chỉnh theo yêu cầu không?

Hầu hết cơ sở sản xuất đều nhận làm theo kích thước, màu sắc, bố cục hoặc thêm tiện ích như bồn rửa và đèn LED. Tuy nhiên, giá sẽ tăng theo mức độ tùy chỉnh.

Có cần giấy phép khi bán nước ép vỉa hè?

Tùy khu vực. Một số nơi yêu cầu đăng ký buôn bán nhỏ lẻ hoặc sử dụng vỉa hè có phép, trong khi các khu dân cư nhỏ thường linh hoạt hơn. Nên kiểm tra quy định địa phương trước khi bán.

Việc xác định xe bán nước ép giá bao nhiêu phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và tính năng đi kèm. Người mới kinh doanh có thể chọn mẫu giá rẻ, trong khi mô hình chuyên nghiệp nên đầu tư xe inox 304 có tủ kính và tiện ích đầy đủ. Lựa chọn đúng giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả kinh doanh lâu dài.

Hỏi đáp về xe bán nước ép giá bao nhiêu

Xe bán nước ép giá bao nhiêu?

Giá xe dao động 2–8,5 triệu đồng tùy kích thước, chất liệu inox và tính năng như tủ kính, mái che hoặc bồn rửa. Xe càng nhiều tiện ích giá càng cao.

Có nên mua xe inox 304 không?

Nên chọn inox 304 nếu kinh doanh lâu dài vì độ bền cao, không gỉ và dễ vệ sinh. Tuy giá cao hơn inox 201 nhưng phù hợp môi trường ẩm ướt và sử dụng liên tục.

Xe bán nước ép có bền không?

Xe inox 304 có độ bền 10–15 năm, còn inox 201 bền khoảng 3–7 năm tùy tần suất và điều kiện sử dụng. Bảo quản đúng cách giúp tăng tuổi thọ xe.

Có thể đặt thiết kế xe theo yêu cầu không?

Có. Người mua có thể yêu cầu tùy chỉnh kích thước, tủ kính, kệ trên, bồn rửa hoặc decal theo thương hiệu riêng. Giá sẽ thay đổi theo mức độ gia công.

06/12/2025 07:18:58
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN