Giá xe bán nước ép hiện dao động 2.000.000–8.500.000 đồng, tùy loại thiết kế, chất liệu và kích thước.
Các mẫu cơ bản (không tủ kính, inox 201) thường có giá thấp nhất, trong khi các mẫu có tủ kính cường lực, mái che, kệ trên, bồn rửa, đèn LED sẽ có giá cao hơn do yêu cầu gia công nhiều chi tiết và độ bền tốt hơn.
Kích thước càng lớn, mức giá càng tăng do cần nhiều vật liệu, diện tích gia công rộng hơn và khả năng bố trí thêm nhiều phụ kiện.
Nhìn chung, mức chênh lệch đến từ vật tư bổ sung và độ phức tạp của quá trình lắp ráp.

Kích thước là yếu tố chi phối mạnh nhất đến giá. Xe càng lớn thì cần nhiều inox, kính và phụ kiện hơn, dẫn đến chi phí tăng. Ngoài ra, thiết kế có hộc tủ, ngăn kéo, mái che hoặc tủ trưng bày cũng khiến mức giá thay đổi đáng kể.
Inox 304 là lựa chọn tốt nhất cho xe bán nước ép vì chống gỉ và bền trong môi trường ẩm, nước trái cây dễ ăn mòn. Tuy nhiên, inox 304 đắt hơn inox 201 từ 30–40%, khiến tổng giá xe bị đội lên. Người mới kinh doanh thường chọn inox 201 để tiết kiệm.
Xe càng nhiều tùy chọn thì giá càng cao:
Đơn vị gia công uy tín, dùng vật tư chuẩn và thi công tỉ mỉ thường có giá cao hơn nhưng đổi lại chất lượng ổn định. Trong khi đó, xe giá rẻ bán trôi nổi thường dùng vật liệu mỏng, mối hàn yếu, dễ gỉ và nhanh hỏng.
Ngoài giá xe từ 2–8,5 triệu đồng, người kinh doanh cần thêm dụng cụ pha chế như máy ép trái cây, dao thớt, bình giữ nhiệt, khay đá, ca đong… Tổng chi phí dụng cụ thường dao động 1–3 triệu đồng tùy chất lượng và thương hiệu. Đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo quy trình pha chế nhanh và chuyên nghiệp.
Nguyên liệu khởi đầu cho 1–2 ngày kinh doanh thường rơi vào 800.000–1.500.000 đồng, gồm: trái cây tươi, đá viên, ly nhựa, ống hút, nắp và đường syrup. Nếu kinh doanh tại khu vực đông khách, cần dự trù lượng nguyên liệu lớn hơn để phục vụ ổn định.
Chi phí duy trì hàng tháng thường từ 2.000.000–5.000.000 đồng, bao gồm điện máy ép, mua đá hằng ngày, linh kiện thay thế và hao mòn dụng cụ. Khoản này giúp tính toán lợi nhuận thực tế của mô hình kinh doanh nước ép.
Để bắt đầu kinh doanh, tổng vốn tối thiểu khoảng 4–10 triệu đồng gồm:
Người lần đầu kinh doanh có thể chọn xe kích thước 1m–1m2, chất liệu inox 201 để tối ưu chi phí. Mẫu này gọn nhẹ, dễ di chuyển, phù hợp kinh doanh thử nghiệm tại vỉa hè hoặc khu dân cư.
Nếu hướng đến hình ảnh chuyên nghiệp, nên chọn xe inox 304, có tủ kính lớn, mái che và bồn rửa. Dòng xe này bền, sạch và tạo ấn tượng tốt với khách, phù hợp bán tại khu đông dân hoặc gần trường học.
Với mặt bằng nhỏ, nên chọn xe dạng thu gọn hoặc thiết kế theo chiều cao thay vì chiều rộng. Xe có kệ trên giúp trưng bày nhiều vật dụng mà không chiếm diện tích.
Một đơn vị uy tín thường có xưởng sản xuất rõ ràng, hình ảnh sản phẩm thực tế, chính sách bảo hành vật liệu và quy trình báo giá minh bạch. Điều này giúp hạn chế rủi ro khi đặt xe theo yêu cầu.
Giá hợp lý không phải giá rẻ nhất mà là mức giá tương xứng chất liệu, độ dày inox và chất lượng gia công. Nên ưu tiên xe hàn kín, khung chắc và kính cường lực đúng độ dày tiêu chuẩn.
Xe mới có độ bền cao hơn, sạch hơn và được tùy chỉnh theo nhu cầu. Xe cũ thường bị gỉ, hỏng phụ kiện và khó thay đổi thiết kế, dẫn đến chi phí phát sinh sau này.
Xe giá rẻ không rõ nguồn gốc thường dùng inox mỏng, nhanh gỉ, bản lề yếu và kính chất lượng kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn khi sử dụng và hình ảnh kinh doanh.
Xe mini kích thước 60–80 cm thường có giá từ 1.800.000–2.500.000 đồng, phù hợp kinh doanh quy mô nhỏ hoặc nơi không gian hẹp.
Có thể, nhưng chỉ khi kiểm tra kỹ chất liệu, mối hàn, bánh xe và tình trạng kính. Xe cũ quá gỉ hoặc méo khung sẽ khiến chi phí sửa chữa cao hơn mua xe mới.
Hầu hết cơ sở sản xuất đều nhận làm theo kích thước, màu sắc, bố cục hoặc thêm tiện ích như bồn rửa và đèn LED. Tuy nhiên, giá sẽ tăng theo mức độ tùy chỉnh.
Tùy khu vực. Một số nơi yêu cầu đăng ký buôn bán nhỏ lẻ hoặc sử dụng vỉa hè có phép, trong khi các khu dân cư nhỏ thường linh hoạt hơn. Nên kiểm tra quy định địa phương trước khi bán.
Việc xác định xe bán nước ép giá bao nhiêu phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và tính năng đi kèm. Người mới kinh doanh có thể chọn mẫu giá rẻ, trong khi mô hình chuyên nghiệp nên đầu tư xe inox 304 có tủ kính và tiện ích đầy đủ. Lựa chọn đúng giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả kinh doanh lâu dài.
Giá xe dao động 2–8,5 triệu đồng tùy kích thước, chất liệu inox và tính năng như tủ kính, mái che hoặc bồn rửa. Xe càng nhiều tiện ích giá càng cao.
Nên chọn inox 304 nếu kinh doanh lâu dài vì độ bền cao, không gỉ và dễ vệ sinh. Tuy giá cao hơn inox 201 nhưng phù hợp môi trường ẩm ướt và sử dụng liên tục.
Xe inox 304 có độ bền 10–15 năm, còn inox 201 bền khoảng 3–7 năm tùy tần suất và điều kiện sử dụng. Bảo quản đúng cách giúp tăng tuổi thọ xe.
Có. Người mua có thể yêu cầu tùy chỉnh kích thước, tủ kính, kệ trên, bồn rửa hoặc decal theo thương hiệu riêng. Giá sẽ thay đổi theo mức độ gia công.